BẢNG GIÁ CHO TỔ CHỨC, DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ MỚI Đơn vị tính: Việt Nam đồng (VND) |
||||
Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
4 năm |
Giá dịch vụ |
1.159.091 |
1.992.727 |
2.826.364 |
3.000.000 |
Token |
500.000 |
500.000 |
0 |
0 |
Giá trước thuế |
1.659.091 |
2.492.727 |
2.826.364 |
3.000.000 |
VAT |
165.909 |
249.273 |
282.636 |
300.000 |
Tổng thanh toán |
1.825.000 |
2.742.000 |
3.109.000 |
3.300.000 |
BẢNG GIÁ CHO TỔ CHỨC, DOANH NGHIỆP GIA HẠN Đơn vị tính: Việt Nam đồng (VND) |
|||
Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
Giá dịch vụ |
1.159.091 |
1.992.727 |
2.644.545 |
Token |
0 |
0 |
0 |
Giá trước thuế |
1.159.091 |
1.992.727 |
2.644.545 |
VAT |
115.909 |
199.273 |
264.455 |
Tổng thanh toán |
1.275.000 |
2.192.000 |
2.909.000 |