BẢNG GIÁ CHO CÁ NHÂN, CÁ NHÂN THUỘC TCDN ĐĂNG KÝ MỚI Đơn vị tính: Việt Nam đồng (VND) |
|||
Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
Giá dịch vụ |
500.000 |
800.000 |
1.100.000 |
Token |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
Giá trước thuế |
800.000 |
1.100.000 |
1.400.000 |
VAT |
80.000 |
110.000 |
140.000 |
Tổng thanh toán |
880.000 |
1.210.000 |
1.540.000 |
BẢNG GIÁ CHO CÁ NHÂN, CÁ NHÂN THUỘC TCDN GIA HẠN Đơn vị tính: Việt Nam đồng (VND) | |||
Thời gian sử dụng | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá dịch vụ | 500.000 | 800.000 | 1.100.000 |
Token | 0 | 0 | 0 |
Giá trước thuế | 500.000 | 800.000 | 1.100.000 |
VAT | 50.000 | 80.000 | 110.000 |
Tổng thanh toán | 550.000 | 880.000 | 1.210.000 |